Có 2 kết quả:

臭子儿 chòu zǐr ㄔㄡˋ 臭子兒 chòu zǐr ㄔㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dead bullet (one that does not fire)
(2) a bad move (in a game of chess)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dead bullet (one that does not fire)
(2) a bad move (in a game of chess)

Bình luận 0